Characters remaining: 500/500
Translation

fitted out

Academic
Friendly

Từ "fitted out" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ (adjective) để chỉ một cái đó đã được trang bị các thiết bị cần thiết cho một công việc cụ thể hoặc đã được chuẩn bị với các trang thiết bị phù hợp.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Fitted out" có nghĩa đã được chuẩn bị, trang bị hoặc cung cấp các thiết bị, vật liệu cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả các phương tiện, thiết bị, hoặc không gian đã được trang bị đầy đủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The boat is fitted out with all the necessary safety equipment." (Chiếc thuyền đã được trang bị tất cả các thiết bị an toàn cần thiết.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The new office has been fitted out with modern technology to enhance productivity." (Văn phòng mới đã được trang bị công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu suất làm việc.)
  3. Cách sử dụng khác:

    • "After being fitted out with the latest gear, the team was ready for the expedition." (Sau khi được trang bị với thiết bị mới nhất, đội ngũ đã sẵn sàng cho cuộc thám hiểm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "fitted" (được trang bị), "outfitted" (cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh trang bị cho một chuyến đi hoặc hoạt động nào đó).
  • Từ gần giống: "equipped" (được trang bị), "supplied" (cung cấp).
Từ đồng nghĩa:
  • "Equipped" (được trang bị)
  • "Outfitted" (được trang bị cho một mục đích cụ thể)
  • "Supplied" (được cung cấp)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Phrasal verb: "fit out" (có nghĩa tương tự như "fitted out", thường sử dụng trong ngữ cảnh chuẩn bị thiết bị).
  • Idioms: Không idioms trực tiếp liên quan đến "fitted out", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "to be well-equipped" (được trang bị tốt) để diễn tả ý tương tự.
Tóm tắt:

"Fitted out" một từ hữu ích để mô tả tình trạng đã được trang bị đầy đủ cho một công việc hoặc hoạt động nào đó.

Adjective
  1. được trang bị các thiết bị cần thiết cho một công việc cụ thể, hoặc để thực hiện một công việc nào đó
  2. được chuẩn bị các trang thiết bị phù hợp

Comments and discussion on the word "fitted out"